ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ degassing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng degassing


degas /di'gæs/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khử khí, khử hơi độc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…