EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
degasses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
degasses
degas /di'gæs/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khử khí, khử hơi độc
← Xem thêm từ degassed
Xem thêm từ degassing →
Từ vựng liên quan
as
ass
asses
d
deg
degas
degass
ega
gas
gasses
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…