EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
degaussed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
degaussed
degauss /'di:gaus/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hàng hải) giải từ (làm cho tàu không bị ảnh hưởng của từ trường, để tránh mìn từ trường)
← Xem thêm từ degauss
Xem thêm từ degausser →
Từ vựng liên quan
d
deg
degauss
ega
gauss
se
ss
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…