ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deflowering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deflowering


deflowering /di:'flauəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa
  sự phá trinh; sự cưỡng dâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…