EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deflower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deflower
deflower /di:'flauə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm rụng hoa, ngắt hết hoa
phá trinh; cưỡng dâm
← Xem thêm từ deflorations
Xem thêm từ deflowered →
Từ vựng liên quan
d
efl
er
Flow
flow
flower
lo
low
lower
ow
owe
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…