ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deductively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deductively


deductively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  theo suy diễn, theo suy luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…