EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deductive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deductive
deductive /di'dʌktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
suy diễn
deductive logic
→ lôgic suy diễn
deductive method
→ phương pháp suy diễn
@deductive
(logic học) suy diễn
← Xem thêm từ deductions
Xem thêm từ deductive database →
Từ vựng liên quan
d
deduct
duct
educt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…