ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deductions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deductions


deduction /di'dʌkʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi
  sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn
  điều suy luận

@deduction
  sự trừ đi, suy diễn, kết luận
  contributorry d. kết luận mang lại
  hypothetic(al) d. suy diễn, [giả định, giả thiết]
  resulting d. kết luận cuối cùng
  subsidiary d. kết luận, phụ trợ, suy diễn bổ trợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…