ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decontrols

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decontrols


decontrol /'di:kən'troul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ

ngoại động từ


  bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…