EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decontrolling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decontrolling
decontrol /'di:kən'troul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
ngoại động từ
bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
← Xem thêm từ decontrolled
Xem thêm từ decontrols →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
control
controlling
d
dec
decontrol
ec
in
li
ling
nt
on
roll
rolling
troll
trolling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…