EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decontaminator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decontaminator
decontaminator
Phát âm
Ý nghĩa
xem decontaminate
← Xem thêm từ decontaminations
Xem thêm từ decontrol →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
co
con
cont
contaminator
d
dec
ec
in
mi
min
nato
nt
on
or
ta
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…