ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decontaminations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decontaminations


decontamination

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự khử độc, sự khử nhiễm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…