EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decontaminant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decontaminant
decontaminant /'di:kən'tæminent/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chất khử nhiễm
← Xem thêm từ deconsecrate
Xem thêm từ decontaminate →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
ant
co
con
cont
contaminant
d
dec
ec
in
mi
min
nt
on
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…