ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deconsecrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deconsecrate


deconsecrate /di:'kɔnsikreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…