EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deconsecrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deconsecrate
deconsecrate /di:'kɔnsikreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung...)
← Xem thêm từ decongestants
Xem thêm từ decontaminant →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
con
cons
consecrate
crate
d
dec
ec
on
ra
rat
rate
se
sec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…