EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decongestant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decongestant
decongestant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tác dụng thông mũi
* danh từ
thuốc làm thông mũi
← Xem thêm từ decompressions
Xem thêm từ decongestants →
Từ vựng liên quan
an
ant
co
con
cong
congest
d
dec
ec
est
gest
nt
on
st
sta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…