EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decolonizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decolonizing
decolonize
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
trao nền độc lập, phi thực dân hoá
← Xem thêm từ decolonizes
Xem thêm từ decolor →
Từ vựng liên quan
co
col
colon
colonizing
d
dec
ec
in
lo
ni
on
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…