ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ colonizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng colonizing


colonize /'kɔlənaiz/ (colonise) /'kɔlənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chiếm làm thuộc địa

nội động từ


  lập thuộc địa
  định cư, ở
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gài cử tri vào một khu vực bầu cử (nhằm mục đích gian lận)

Các câu ví dụ:

1. Namibia President Hage Geingob said China is not colonizing Africa and that growing cooperation between the world's No.


Xem tất cả câu ví dụ về colonize /'kɔlənaiz/ (colonise) /'kɔlənaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…