EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colonnade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colonnade
colonnade /,kɔlə'neid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng cột, dãy cột
hàng cây, dãy cây
← Xem thêm từ colonizing
Xem thêm từ colonnaded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
co
col
colon
lo
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…