EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
declassification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
declassification
declassification
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm mất tính bí mật, sự tiết lộ
← Xem thêm từ declassifiable
Xem thêm từ declassifications →
Từ vựng liên quan
as
ass
at
cat
cation
class
classification
d
dec
declass
ec
ic
if
ion
la
lass
on
si
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…