ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ declamatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng declamatory


declamatory /di'klæmətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tính chất ngâm, có tính chất bình
  hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…