EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deckle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deckle
deckle /'dekl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khuôn định khổ giấy (trong một giây)
← Xem thêm từ decking
Xem thêm từ deckle-edge →
Từ vựng liên quan
d
dec
deck
ec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…