EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deck-bridge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deck-bridge
deck-bridge
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cầu có lối đi ở trên
← Xem thêm từ deck alighting
Xem thêm từ deck-cabin →
Từ vựng liên quan
br
bridge
d
dec
deck
dg
ec
id
ri
rid
ridge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…