EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decimation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decimation
decimation /,desi'meiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lấy ra một phần mười
sự sát hại nhiều, sự giết hại nhiều, sự tiêu dùng nhiều
← Xem thêm từ decimating
Xem thêm từ decimations →
Từ vựng liên quan
at
ci
d
dec
deci
ec
ion
ma
mat
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…