ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decimate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decimate


decimate /'desimeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mất đi một phần mười
  cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)
  tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều
cholera decimated the population → bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…