decimate /'desimeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm mất đi một phần mười
cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)
tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều
cholera decimated the population → bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người