EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Decimal coinage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Decimal coinage
Decimal coinage
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiền đúc ước số mười
+ Hệ thống tiền tệ dựa vào cơ sở số mười.
← Xem thêm từ decimal base
Xem thêm từ decimal digit →
Từ vựng liên quan
age
ci
co
coi
coin
Coinage
coinage
d
dec
deci
decimal
ec
in
ma
nag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…