EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decigrams
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decigrams
decigram
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đêxigam
← Xem thêm từ decigramme
Xem thêm từ Decile →
Từ vựng liên quan
AM
am
ci
cig
d
dec
deci
decigram
ec
gram
grams
ms
ra
ram
rams
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…