EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decigram(me)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decigram(me)
decigram(me) /'desigræm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đêxigam
← Xem thêm từ decigram
Xem thêm từ decigramme →
Từ vựng liên quan
AM
am
ci
cig
d
dec
deci
decigram
ec
gram
me
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…