ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deciduous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deciduous


deciduous /di'sidjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...)
  (động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...)
  (thực vật học) sớm rụng
  phù du, tạm thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…