EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decentre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decentre
decentre /di:'sentə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)
← Xem thêm từ decentralizing
Xem thêm từ deception →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centre
d
dec
decent
ec
en
ent
nt
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…