ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decentre

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decentre


decentre /di:'sentə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (vật lý) làm lệch tâm (các thấu kính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…