ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decently

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decently


decently /'di:sntli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh
to dress decently → ăn mặc đứng đắn tề chỉnh
  lịch sự, tao nhã, có ý tứ
  kha khá, tươm tất
  tử tế, tốt
to treat somebody decently → đối đãi tử tế với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…