ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decenniad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decenniad


decenniad /di'senəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

+ (decenniad)
/di'seniæd/
  thời kỳ mười năm

tính từ


  trong khoảng mười năm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…