EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decennary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decennary
decennary /di'senəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
+ (decenniad)
/di'seniæd/
thời kỳ mười năm
tính từ
trong khoảng mười năm
← Xem thêm từ decennaries
Xem thêm từ decenniad →
Từ vựng liên quan
ce
d
dec
ec
en
nar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…