ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decency


decency /'di:snsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi
  sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh
  sự lịch sự, sự tao nhã
  tính e thẹn, tính bẽn lẽn
  (số nhiều) lễ nghi phép tắc
  (số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn

Các câu ví dụ:

1. Locsin Jr thanked Vietnam for rescuing the Filipino fishermen, saying that "We are eternally in debt to our strategic partner, Vietnam, for this act of mercy and decency.


Xem tất cả câu ví dụ về decency /'di:snsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…