Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decencies
decency /'di:snsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh sự lịch sự, sự tao nhã tính e thẹn, tính bẽn lẽn (số nhiều) lễ nghi phép tắc (số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn