EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
debounce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
debounce
debounce
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phòng bật lên, ngừa bật lên
← Xem thêm từ debouchment
Xem thêm từ Debreu Gerard →
Từ vựng liên quan
bo
bounce
ce
d
deb
ou
ounce
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…