EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
debouchment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
debouchment
debouchment /di'bautʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa sông
(quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu
← Xem thêm từ debouching
Xem thêm từ debounce →
Từ vựng liên quan
bo
ch
chm
d
deb
debouch
en
ent
me
men
nt
ou
ouch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…