ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debouchment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debouchment


debouchment /di'bautʃmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cửa sông
  (quân sự) sư ra khỏi đường hẻm, sự ra khỏi rừng sâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…