ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bounce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bounce


bounce /'bauns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nảy lên, sự bật lên
  sự khoe khoang khoác lác
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
to get the bounce → bị tống cổ ra, bị thải hồi

nội động từ


  nảy lên
the ball bounced over the wall → quả bóng nảy qua tường
  nhảy vụt ra
to bounce out of some place → nhảy vụt ra khỏi nơi nào
  huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
  (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
  (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)

ngoại động từ


  dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì
to bounce someone out of something → đánh lừa ai lấy cái gì
to bounce someone into doing something → dồn ép ai làm gì
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)
* phó từ
  thình lình, bất chợt, vụt
to come bounce into the room → chạy vụt vào phòng
  ầm ĩ, ồn ào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…