ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debatable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debatable


debatable /di'beitəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi

Các câu ví dụ:

1. 'Still debatable' The findings of Witt and his team are due to be published in the February print issue of the esteemed American Journal of Medicine, complete with a unique photograph of the pickled heart.

Nghĩa của câu:

'Vẫn còn đang tranh cãi' Những phát hiện của Witt và nhóm của ông sẽ được xuất bản trên ấn bản tháng 2 của Tạp chí Y khoa Hoa Kỳ quý giá, hoàn chỉnh với một bức ảnh độc đáo về trái tim ngâm.


Xem tất cả câu ví dụ về debatable /di'beitəbl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…