EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
debasing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
debasing
debase /di'beis/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn
làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng
làm giả (tiền...)
← Xem thêm từ debases
Xem thêm từ debatable →
Từ vựng liên quan
as
ba
basin
basing
d
deb
in
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…