ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debasement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debasement


debasement /di'beismənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm mất phẩm cách, sự làm xấu đi, sự làm đê tiện
  sự làm giảm giá trị, sự làm giảm chất lượng
  sự làm giả (tiền...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…