ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Debased coinage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Debased coinage


Debased coinage

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tiền kim loại.
+ Xem COINAGE, GRESHAM'S LAW, BAD MONEY DRIVES OUT GOOD.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…