ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deathlike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deathlike


deathlike /'deθlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như chết
deathlike silence → sự yên lặng như chết
deathlike pallor → vẻ tái nhợt như thây ma

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…