Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deathliest
deathly /'deθli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm chết người deathly weapon → vũ khí giết người deathly blow → đòn chí tử như chết deathly stillness → sự yên lặng như chết * phó từ như chết deathly pale → tái nhợt như thây ma