ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deathly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deathly


deathly /'deθli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm chết người
deathly weapon → vũ khí giết người
deathly blow → đòn chí tử
  như chết
deathly stillness → sự yên lặng như chết
* phó từ
  như chết
deathly pale → tái nhợt như thây ma

Các câu ví dụ:

1. Set 19 years after the events of Rowling's seventh and final book, "Harry Potter and the deathly Hallows", the play sees a grown-up Potter working at the Ministry of Magic.


Xem tất cả câu ví dụ về deathly /'deθli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…