EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dead shot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dead shot
dead shot /'ded'ʃɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tay bắn cừ
← Xem thêm từ dead reckoning
Xem thêm từ dead spot →
Từ vựng liên quan
AD
ad
d
dead
ea
ho
hot
ot
sh
shot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…