EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dead reckoning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dead reckoning
dead reckoning
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự xác định vị trí bằng cách dùng la bàn
← Xem thêm từ dead pull
Xem thêm từ dead shot →
Từ vựng liên quan
AD
ad
d
dead
ea
ec
in
ko
ni
on
re
rec
reck
reckon
reckoning
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…