EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dead halt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dead halt
dead halt
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dừng hoàn toàn, dừng chết [máy]
← Xem thêm từ dead ground
Xem thêm từ dead hand →
Từ vựng liên quan
AD
ad
alt
d
dead
ea
ha
halt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…