ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dead ground

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dead ground


dead ground /'ded'graund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) khu vực ngoài tầm bắn của pháo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…