Câu ví dụ:
De's decision was a "serious mistake affecting the match result".
Nghĩa của câu:serious
Ý nghĩa
@serious /'siəriəs/
* tính từ
- đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
=a serious young person+ một thanh niên đứng đắn
=to have a serious look+ có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
- hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
=this is a serious matter+ đây là một vấn đề quan trọng
=serious illness+ bệnh nặng, bệnh trầm trọng
=serious defeat+ sự thất bại nặng
=serious casualties+ tổn thương nặng
- đáng sợ, đáng gờm
=a serious rival+ một đối thủ đáng gờm
- thành thật, thật sự, không đùa
=are you serious?+ anh có nói thật không?
=a serious attempt+ một cố gắng thật sự
- (thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý