EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dateless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dateless
dateless /'deitlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đề ngày tháng
(thơ ca) bất tận, bất diệt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có quá không xác định được thời đại; cũ quá không nhớ được ngày tháng
← Xem thêm từ datedness
Xem thêm từ dater →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
da
date
el
less
ss
tel
tele
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…